|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải phép
| [phải phép] | | | Conform to the rule of conduct. | | | legal, legitimate | | | cho phải phép | | for form's sake, for the sake of apperances | | | proper | | | không phải phép | | improper |
Conform to the rule of conduct
|
|
|
|